THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Việt Nam - Sản xuất tại : Việt Nam |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 5.5 Hp (5.5 Ngựa) - 50.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 4,87 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 19.05 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 25 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 10 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 3.008 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | NT-C(A)5036 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 290 x 835 x 835 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 28 (Kg) |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 55 x 950 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 5,5 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 1320 x 940 x 370 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 95 (Kg) |