THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Thái Lan - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) - 24.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 31 - 35 m² hoặc 93 - 105 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2,19 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 12.7 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 5 sao |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 330 x 1100 x 233 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 16 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 700 x 890 x 320 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 44 (Kg) |
Công nghệ inverter DC
Chế độ chờ 0,5W
Khi máy cung cấp đủ nhiệt độ yêu cầu, máy sẽ tự động chạy ở chế độ standby và chỉ tiêu thụ 0,5W/h giúp máy tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên tới 80%.
iFeel – Chức năng tự điều chỉnh nhiệt độ tối ưu
Điều khiển từ xa Casper được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng. Khi kích hoạt chức năng iFeel, máy lạnh sẽ điều chỉnh nhiệt độ tối ưu nhất.
Bộ lọc Anti-Formaldehyde có thể loại bỏ 93,8% formaldehyde gây hại cho sức khỏe.
Thiết kế siêu tĩnh lặng
Máy lạnh Casper được trang bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và ít tạo tiếng ồn nhất có thể (20 dB)
Quạt gió thổi xa tối đa lên đến 15m, mức cao nhất các dòng khác chỉ 12m.
Công nghệ giấc ngủ sâu
Máy lạnh Casper được trang bị hệ thống tự điều chỉnh nhiệt độ thông minh có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể và điều chỉnh ở mức tối ưu giúp bạn có giấc ngủ sâu và sảng khoái hơn.
Dàn tản nhiệt mạ vàng mang đến những ưu điểm vượt trội:
Cửa gió cỡ lớn
Hệ thống cửa gió được thiết kế với cơ chế tản gió linh hoạt và thông minh, giúp bạn tận hưởng bầu không khí trong lành lan tỏa khắp không gian căn phòng
Thông số kỹ thuật:
CASPER I – Series |
Đơn vị |
IC-24TL11 |
|
Thông số cơ bản |
Công suất định mức |
BTU/h |
23.000 |
Công suất tiêu thụ định mức |
W |
2100(350-2600) |
|
Dòng điện tiêu thụ định mức |
A |
9.1(1.5-11.3) |
|
Công suất tiêu thụ tối đa |
W |
2900 |
|
Dòng điện tiêu thụ tối đa |
A |
14 |
|
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
|
Môi chất lạnh |
|
R410A |
|
Áp suất nạp tối đa |
Mpa |
4.15 |
|
Áp suất dẫn tối đa |
Mpa |
1.15 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
1200 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
50 |
|
Dàn Lạnh |
Tốc độ động cơ |
rpm |
1250±20 |
Lưu lượng gió |
m3/h |
1150 |
|
Đường kính × Chiều dài quạt |
mm |
Φ107.9*839 |
|
Kích thước máy |
mm |
1100*330*235 |
|
Kích thước bao bì |
mm |
1160*400*305 |
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
16 |
|
Dàn Nóng |
Công suất đầu vào |
W |
1145 |
Dòng điện định mức |
A |
7.95 |
|
Đường kính quạt |
mm |
528*165 |
|
Kích thước máy |
mm |
890*700*320 |
|
Kích thước bao bì |
mm |
1020*770*430 |
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
44 |
|
Ống |
Ống lỏng |
mm |
Φ6.35 |
Ống gas |
mm |
Φ12.7 |
|
Diện tích sử dụng đề xuất |
m2 |
21-41 |