THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 20.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1,5 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 12.7 / 6.4 |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 256 x 840 x 840 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 20 (kg) |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 30 x 950 x 950 (mm) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 550 x 780 x 290 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 32 (kg) |